Bước tới nội dung

phonogénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phonogénique

  1. Ăn tiếng.
    Voix phonogénique — giọng ăn tiếng (ghi âm khi phát lại nghe hay)

Tham khảo

[sửa]