Bước tới nội dung

phosphaté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phosphaté

  1. Xem phosphate
    Engrais phosphatés — phân photphat
    Craie phosphatée — đá phấn có photphat

Tham khảo

[sửa]