phrénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

phrénique

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cơ hoành.
    Centre phrénique — trung tâm cơ hoành

Tham khảo[sửa]