Bước tới nội dung

phtalique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phtalique

  1. (Hóa học) Ftalic.
    Acide phtalique — axit ftalic

Tham khảo

[sửa]