physico-chimique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | physico-chimiques /fi.zi.kɔ.ʃi.mik/ |
physico-chimiques /fi.zi.kɔ.ʃi.mik/ |
Giống cái | physico-chimiques /fi.zi.kɔ.ʃi.mik/ |
physico-chimiques /fi.zi.kɔ.ʃi.mik/ |
physico-chimique
Tham khảo[sửa]
- "physico-chimique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)