Bước tới nội dung

physico-chimique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực physico-chimiques
/fi.zi.kɔ.ʃi.mik/
physico-chimiques
/fi.zi.kɔ.ʃi.mik/
Giống cái physico-chimiques
/fi.zi.kɔ.ʃi.mik/
physico-chimiques
/fi.zi.kɔ.ʃi.mik/

physico-chimique

  1. Lý hóa.

Tham khảo

[sửa]