Bước tới nội dung

piə³¹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nha Lang

[sửa]

Danh từ

[sửa]

piə³¹

  1. (Vinh Truân) Năm.

Tham khảo

[sửa]
  • Mạc Hải Văn (2016) 荣屯布央语参考语法 [Ngữ pháp tham khảo tiếng Bố Ương Vinh Truân] (bằng tiếng Trung Quốc), Bắc Kinh: 中国社会科学出版社, →ISBN