Bước tới nội dung

picoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

picoté

  1. Lỗ chỗ.
    Cuir picoté de trous — da thủng lỗ chỗ
    Visage picoté de petite vérole — mặt lỗ chỗ (rỗ) nốt đậu

Tham khảo

[sửa]