Bước tới nội dung

pindarique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pindarique

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh).

Tham khảo

[sửa]