Bước tới nội dung

pisika

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tagalog

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpisɪkɐ/

Danh từ

[sửa]

pisika

  1. Vật lý học.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)