pisika
Giao diện
Tiếng Tagalog
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha física < tiếng Latinh Tân thời physica (“vật lý học”) < tiếng Hy Lạp cổ φυσικός (phusikós, “tự nhiên”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]písiká (chính tả Baybayin ᜉᜒᜐᜒᜃ)
Thể loại:
- Từ tiếng Tagalog vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tagalog gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tagalog gốc Latinh Tân thời
- Từ tiếng Tagalog gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Tagalog có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tagalog/isika
- Vần tiếng Tagalog/isika/3 âm tiết
- tiếng Tagalog terms with mabilis pronunciation
- Danh từ
- Mục từ tiếng Tagalog
- Danh từ tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms with missing Baybayin script entries
- tiếng Tagalog terms with Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries