Bước tới nội dung

pisolithique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pisolithique

  1. (Địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu.
    Calcaire pisolitique — đá vôi hạt đậu

Tham khảo

[sửa]