pisolithique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]pisolithique
- (Địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu.
- Calcaire pisolitique — đá vôi hạt đậu
Tham khảo
[sửa]- "pisolithique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pisolithique