Bước tới nội dung

plébiscitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

plébiscitaire

  1. Bỏ phiếu toàn dân.
    Par voie plébiscitaire — bằng con đường bỏ phiếu toàn dân

Tham khảo

[sửa]