Bước tới nội dung

plan-concave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

plan-concave

  1. Phẳng lõm.
    Lentilles plan-conncaves — thấu kính phẳng lõm

Tham khảo

[sửa]