Bước tới nội dung

plog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít plog plogen
Số nhiều ploger plogene

plog

  1. Cái cày. Hesten drar plogen.
    å legge nytt land under plogen

Tham khảo

[sửa]