Bước tới nội dung

pocheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pocheter ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ trong túi áo.
    Pocheter des goyaves — bỏ ổi trong túi áo

Tham khảo

[sửa]