Bước tới nội dung

polissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polissable

  1. Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn.
    Métal polissable — kim loại có thể đánh bóng, kim loại có thể mài nhẵn

Tham khảo

[sửa]