Bước tới nội dung

politikorps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít politikorps politikorpset
Số nhiều politikorps politikorpsa, politikorpsene

Danh từ

[sửa]

politikorps

  1. Đội cảnh sát.

Xem thêm

[sửa]