politistasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | politistasjon | politistasjonen |
Số nhiều | politistasjoner | politistasjonene |
politistasjon gđ
- Đồn, bót cảnh sát.
- Politistasjonen ligger i byens sentrum.
Tham khảo
[sửa]- "politistasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)