Bước tới nội dung

polybasique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polybasique

  1. (Hóa học) .
  2. Xem polybase
  3. (Acide polybasique) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) polixit.

Tham khảo

[sửa]