Bước tới nội dung

polysynthétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polysynthétique

  1. (Ngôn ngữ học) Hỗn nhập.
    Langue polysynthétique — ngôn ngữ hỗn nhập

Tham khảo

[sửa]