Bước tới nội dung

ponantais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ponantais

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem ponant
    Côtes ponantaises — bờ biển phía tây

Tham khảo

[sửa]