Bước tới nội dung

postposer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

postposer ngoại động từ

  1. (Ngôn ngữ học) Đặt ở sau.
    Postposer le pronom sujet dans les phrases interrogatives — trong những câu hỏi đặt đại từ chủ ngữ ở sau

Tham khảo

[sửa]