potetavling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | potetavling | potetavlinga, potetavlingen |
Số nhiều | potetavlinger | potetavlingene |
Danh từ
[sửa]potetavling gđc
- Sự đào khoai tây.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "potetavling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)