Bước tới nội dung

prééminent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prééminente
/pʁe.e.mi.nɑ̃t/
prééminente
/pʁe.e.mi.nɑ̃t/
Giống cái prééminente
/pʁe.e.mi.nɑ̃t/
prééminente
/pʁe.e.mi.nɑ̃t/

prééminent

  1. Hơn hẳn, ưu việt.
    Vertu prééninent — đức hạnh ưu việt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]