préfabriquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]préfabriquer ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (xây dựng) đúc sẵn.
Tham khảo
[sửa]- "préfabriquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
préfabriquer ngoại động từ