préfixer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

préfixer ngoại động từ

  1. Định trước.
    Préfixer un délai — định trước một thời hạn

Ngoại động từ[sửa]

préfixer ngoại động từ

  1. (Ngôn ngữ học) Thêm tiền tố.

Tham khảo[sửa]