Bước tới nội dung

préjudiciel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

préjudiciel

  1. (Luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa.
    Question préjudicielle — vấn đề phải giải quyết trước phiên tòa

Tham khảo

[sửa]