Bước tới nội dung

préservateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

préservateur

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng giữ.
    Moyen préservateur — phương tiện phòng giữ

Tham khảo

[sửa]