préservateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]préservateur
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng giữ.
- Moyen préservateur — phương tiện phòng giữ
Tham khảo
[sửa]- "préservateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
préservateur