Bước tới nội dung

présurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

présurer ngoại động từ

  1. Làm đông (sữa) bằng men dịch vị.

Tham khảo

[sửa]