Bước tới nội dung

prĕl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Co pariil, tiếng Hà Lăng priel, tiếng Hrê preo, tiếng Giẻ prial, tiếng K'Ho piar, tiếng Xơ Đăng priô/príu.

Danh từ

[sửa]

prĕl

  1. mưa đá.

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

prĕl

  1. mưa đá.