Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Rơ Ngao
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Rơ Ngao”
Thể loại này chứa 119 trang sau, trên tổng số 119 trang.
A
ao
B
baq
bâih
bâr
blo
blu
boh
bơbŭng
bơdŭk
bơhăng
bơla
bơlâu
C
chi
chĭm
cho
chơkoi
chúih
chur
D
dak
daq nôih
dŏk
don
dơsiq
G
găr
gâl
gŏl
gŭng
H
hĩ
hla
hmĕng
hmok
hmú
hnhê
hơdri
hơgriăng
hơkar
hơlŏng
hơnăm
hơnĕng
hơpăl
hơqníh
hơra
I
ír
J
jêng
ji jrô
jĭl
K
ka
khong
kí
kla
klak
klêm
kơdrăng
kơdri
kơní
kơpăng jeng
kơpăng ti
kơpô
kơqníh
kơsâih
kơsêng
kơsí
kơtăp
kơyal
krong
kŭng krâng
kyăk bơdring
L
long
long jra
long ŭn
M
mah
măng
măt
măt hĩ
măt hơnăn
măt khĕi
mê
míq
mơham
mơnăr
mơnuih
mŭh
N
ngŏk
ngom
nhăt
nhôi
O
ok
P
phí
pho
pli
plĭng
por
prĕl
prêt
púih
Q
qbok phao
qmao
R
răng
rí
ríh
roi
rŏng
rơhŭng
rơmaq
rơmo
rơpĕt
rúih
S
sâk
sâk chĭm
T
ti
tíng
tơnâu
tơpai
tơqníh
trăp
trong
tŭng pêng
U
ŭn
Y
yŭk
Thể loại
:
Mục từ tiếng Rơ Ngao
Danh từ