prest
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prest | presten |
Số nhiều | prester | prestene |
prest gđ
- Linh mục, mục sư.
- Presten leder gudstjenesten.
- menighetens prest
- å gå for presten — Theo học lớp giáo lý trước khi chịu phép thêm sức.
- når det regner på presten, så drypper det på klokkeren. — Chủ được tớ nhờ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prestekjole gđ: Áo thụng.
Tham khảo
[sửa]- "prest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)