Bước tới nội dung

prestasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít prestasjon prestasjonen
Số nhiều prestasjoner prestasjonene

prestasjon

  1. Thành tích, thành quả.
    Hans eksamen var en fin prestasjon.

Tham khảo

[sửa]