prestasjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prestasjon | prestasjonen |
Số nhiều | prestasjoner | prestasjonene |
prestasjon gđ
- Thành tích, thành quả.
- Hans eksamen var en fin prestasjon.
Tham khảo[sửa]
- "prestasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)