Bước tới nội dung

processionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

processionner nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đi trước.

Tham khảo

[sửa]