Bước tới nội dung

programmere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å programmere
Hiện tại chỉ ngôi programmerer
Quá khứ programte
Động tính từ quá khứ programt
Động tính từ hiện tại

programmere

  1. Thảo trình (máy tính).
    Maskinen er programmert til å finne slike feil.

Tham khảo

[sửa]