programmere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å programmere |
Hiện tại chỉ ngôi | programmerer |
Quá khứ | programte |
Động tính từ quá khứ | programt |
Động tính từ hiện tại | — |
programmere
- Thảo trình (máy tính).
- Maskinen er programmert til å finne slike feil.
Tham khảo
[sửa]- "programmere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)