Bước tới nội dung

projectif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

projectif

  1. (Toán học) Xạ ảnh.
    Géométrie projective — hình học xạ ảnh

Tham khảo

[sửa]