prospektkort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prospektkort | prospektkortet |
Số nhiều | prospektkort | prospektkorta, prospektkortene |
prospektkort gđ
Tham khảo
[sửa]- "prospektkort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)