prosthétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]prosthétique
- (Ngôn ngữ học) Xem prosthèse
- groupement prosthétique — (hóa học) nhóm ngoài
Tham khảo
[sửa]- "prosthétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosthétique