Bước tới nội dung

prosthétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prosthétique

  1. (Ngôn ngữ học) Xem prosthèse
    groupement prosthétique — (hóa học) nhóm ngoài

Tham khảo

[sửa]