Bước tới nội dung

prou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

prou

  1. (Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều.
    ni peu ni prou — (từ cũ, nghĩa cũ) không một tí nào

Tham khảo

[sửa]