Bước tới nội dung

puis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

puis

  1. Rồi (đến).
    Ils entraient, puis sortaient — họ vào, rồi thì ra
    Visiter le musée, puis le théâtre — thăm nhà bảo tàng, rồi đến nhà hát
    et puis — thế rồi+ vả lại+ rồi sao nữa? rồi có sao không?

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]