Bước tới nội dung

putte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
putte

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å putte
Hiện tại chỉ ngôi puttfer
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

putte

  1. Đút vào, nhét vào, bỏ vào.
    Ungene putter penger på sparegrisen.
    å putte hendene i lommen

Tham khảo

[sửa]