quater
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Phó từ[sửa]
quater
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn là.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn.
- Le 12 ter et le 12 quater de cette rue — số 12 ba và số 12 bốn ở phố này
Tham khảo[sửa]