Bước tới nội dung

quater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

quater

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn là.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn.
    Le 12 ter et le 12 quater de cette rue — số 12 ba và số 12 bốn ở phố này

Tham khảo

[sửa]