réductionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]réductionnel
- (Sinh vật học) Giảm nhiễm.
- Mitose réductionnelle — gián phân giảm nhiễm
Tham khảo
[sửa]- "réductionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réductionnel