Bước tới nội dung

réduplicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

réduplicatif

  1. (Ngôn ngữ học) Lặp.
    Particule réduplicative — tiểu từ lặp
  2. (Thực vật học) Gập ngoài.
    Préfloraison réduplicative — tiền khai hoa gập ngoài

Tham khảo

[sửa]