réescompter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]réescompter ngoại động từ
- (Kinh tế, tài chính) Chiết khấu lại (thương phiếu).
Tham khảo
[sửa]- "réescompter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réescompter ngoại động từ