Bước tới nội dung

résolu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résolu
/ʁe.zɔ.ly/
résolus
/ʁe.zɔ.ly/
Giống cái résolue
/ʁe.zɔ.ly/
résolues
/ʁe.zɔ.ly/

résolu

  1. Kiên quyết.
    Homme résolu — người kiên quyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]