Bước tới nội dung

rơndeh coh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rơndeh coh

  1. xe đạp.
    lòt mơ rơndeh cohđi bằng xe đạp

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.