rabarbra
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rabarbra | rabarbraen |
Số nhiều | rabarbraer | rabarbraene |
rabarbra gđ
- Cây đại hoàng. (Dùng để nấu cháo hay làm mứt).
- Av rabarbra kan man lage suppe, grøt og syltetøy.
- Vi dyrker rabarbra i kjøkkenhagen vår.
Tham khảo[sửa]
- "rabarbra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)