Bước tới nội dung

radiatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

radiatif

  1. (Vật lý học) (thuộc) bức xạ.
    équilibre radiatif — cân bằng bức xạ

Tham khảo

[sửa]