rahpal
Giao diện
Tiếng Siraya
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *dapał.
Danh từ
[sửa]rahpal
- chân.
Tham khảo
[sửa]- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *dapał.
rahpal