rameux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

rameux

  1. () Nhiều nhánh.
    Plante fort rameuse — cây rất nhiều nhánh
    Un vieux cerf au bois rameux — một con hươu già có gạc nhiều nhánh

Tham khảo[sửa]